Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
radioactive waste


noun
useless radioactive materials that are left after some laboratory or commercial process is completed
Hypernyms:
radioactive material
Hyponyms:
high-level radioactive waste, low-level radioactive waste


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.