Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
radioactivity unit


noun
a measure of radioactivity
Hypernyms:
electromagnetic unit, emu
Hyponyms:
millicurie, curie, Ci, gray, Gy,
roentgen, R, rutherford, REM, rad


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.