Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rectilineal


adjective
characterized by a straight line or lines
- rectilinear patterns in wallpaper
- the rectilinear propagation of light
Syn:
rectilinear
Similar to:
linear, one-dimensional


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.