Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rehearing


noun
the act of hearing again (Freq. 1)
Syn:
relistening
Hypernyms:
listening, hearing

Related search result for "rehearing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.