Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
remediation


noun
act of correcting an error or a fault or an evil
Syn:
redress, remedy
Derivationally related forms:
remediate, remedial (for: remedy), remedy (for: remedy), redress (for: redress)
Hypernyms:
correction, rectification
Hyponyms:
salve


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.