Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
respective


adjective
considered individually (Freq. 4)
- the respective club members
- specialists in their several fields
- the various reports all agreed
Syn:
several, various
Similar to:
individual, single

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "respective"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.