Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
respiratory system


noun
the system for taking in oxygen and giving off carbon dioxide;
in terrestrial animals this is accomplished by breathing
Syn:
systema respiratorium
Hypernyms:
system
Part Holonyms:
body, organic structure, physical structure
Part Meronyms:
respiratory tract, airway, respiratory organ, trachea


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.