Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
retaliation


noun
action taken in return for an injury or offense (Freq. 3)
Syn:
revenge
Derivationally related forms:
revenge (for: revenge), retaliate
Hypernyms:
return, paying back, getting even
Hyponyms:
vengeance, retribution, payback, reprisal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.