Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rheumatoid spondylitis


noun
a chronic form of spondylitis primarily in males and marked by impaired mobility of the spine;
sometimes leads to ankylosis
Syn:
ankylosing spondylitis, Marie-Strumpell disease
Hypernyms:
spondylitis, autoimmune disease, autoimmune disorder


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.