Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ricketiness


noun
the quality of not being steady or securely fixed in place
Syn:
unsteadiness
Ant:
steadiness (for: unsteadiness)
Derivationally related forms:
rickety, unsteady (for: unsteadiness)
Hypernyms:
movability, movableness

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.