Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
right ventricle


noun
the chamber on the right side of the heart that receives venous blood from the right atrium and pumps it into the pulmonary trunk (Freq. 1)
Hypernyms:
ventricle, heart ventricle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.