Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rostrum


noun
1. a platform raised above the surrounding level to give prominence to the person on it (Freq. 1)
Syn:
dais, podium, pulpit, ambo, stump, soapbox
Hypernyms:
platform
2. beaklike projection of the anterior part of the head of certain insects such as e.g. weevils
Syn:
snout
Hypernyms:
nose, olfactory organ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rostrum"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.