Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
roughen


verb
make rough or rougher (Freq. 1)
- roughen the surfaces so they will stick to each other
Ant:
smooth
Hypernyms:
change surface
Entailment:
abrade, corrade, abrase, rub down, rub off
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "roughen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.