Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rubberise


verb
coat or impregnate with rubber
- rubberize fabric for rain coats
Syn:
rubberize, rubber
Derivationally related forms:
rubber (for: rubber), rubber (for: rubberize)
Hypernyms:
coat, surface
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.