Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
run afoul


verb
go against, as of rules and laws
- He ran afoul of the law
- This behavior conflicts with our rules
Syn:
conflict, infringe, contravene
Derivationally related forms:
contravention (for: contravene), infringement (for: infringe), conflict (for: conflict)
Hypernyms:
transgress, offend, infract, violate, go against,
breach, break
Verb Frames:
- Somebody ----s PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.