Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rundle


noun
one of the crosspieces that form the steps of a ladder
Syn:
spoke, rung
Hypernyms:
crosspiece
Part Holonyms:
ladder


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.