Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rust fungus


noun
any of various fungi causing rust disease in plants
Syn:
rust
Hypernyms:
fungus
Hyponyms:
flax rust, flax rust fungus, Melampsora lini, blister rust, Cronartium ribicola,
wheat rust, Puccinia graminis, apple rust, cedar-apple rust, Gymnosporangium juniperi-virginianae
Member Holonyms:
Uredinales, order Uredinales
Part Meronyms:
aecium, aeciospore


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.