Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sabot


noun
1. a shoe carved from a single block of wood
Syn:
wooden shoe
Hypernyms:
shoe
2. footwear usually with wooden soles
Syn:
clog, geta, patten
Hypernyms:
footwear, footgear

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sabot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.