Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sandbox


noun
1. mold consisting of a box with sand shaped to mold metal
Hypernyms:
mold, mould, cast
2. a plaything consisting of a pile of sand or a box filled with sand for children to play in
Syn:
sandpile, sandpit
Usage Domain:
Britain (for: sandpit)
Hypernyms:
plaything, toy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.