Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sax



noun
a single-reed woodwind with a conical bore
Syn:
saxophone
Derivationally related forms:
saxophonist (for: saxophone)
Hypernyms:
single-reed instrument, single-reed woodwind

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sax"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.