Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
scabrous


adjective
1. rough to the touch;
covered with scales or scurf
Syn:
lepidote, leprose, scaly, scurfy
Similar to:
rough, unsmooth
Derivationally related forms:
scaliness (for: scaly), scale (for: scaly)
Topics:
biology, biological science
2. dealing with salacious or indecent material
- a scabrous novel
Similar to:
dirty

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scabrous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.