Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
schooner



noun
1. a large beer glass
Hypernyms:
glass, drinking glass
2. sailing vessel used in former times
Hypernyms:
sailing vessel, sailing ship
Hyponyms:
sharpshooter

Related search result for "schooner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.