Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
scratching


noun
a harsh noise made by scraping
- the scrape of violin bows distracted her
Syn:
scrape, scraping, scratch
Derivationally related forms:
scratchy (for: scratch)
Hypernyms:
noise


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.