Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
scripture



noun
any writing that is regarded as sacred by a religious group
Syn:
sacred scripture
Hypernyms:
sacred text, sacred writing, religious writing, religious text
Hyponyms:
canon

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scripture"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.