Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sea island cotton


noun
small bushy tree grown on islands of the Caribbean and off the Atlantic coast of the southern United States;
yields cotton with unusually long silky fibers
Syn:
tree cotton, Gossypium barbadense
Hypernyms:
cotton, cotton plant


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.