Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
secede


verb
withdraw from an organization or communion (Freq. 13)
- After the break up of the Soviet Union, many republics broke away
Syn:
splinter, break away
Derivationally related forms:
breakaway (for: break away), secession
Hypernyms:
separate, part, split up, split, break, break up
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s
- Something is ----ing PP
- Somebody ----s PP

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "secede"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.