Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
seigneur


noun
a man of rank in the ancient regime
Syn:
feudal lord, seignior
Hypernyms:
overlord, master, lord
Hyponyms:
liege, liege lord

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "seigneur"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.