Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
self-aggrandizement


noun
an act undertaken to increase your own power and influence or to draw attention to your own importance
Syn:
self-aggrandisement, ego trip
Hypernyms:
aggrandizement, aggrandisement, elevation

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.