Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
self-annihilation


noun
the act of killing yourself
- it is a crime to commit suicide
Syn:
suicide, self-destruction
Derivationally related forms:
self-destroy (for: self-destruction), self-destruct (for: self-destruction), suicidal (for: suicide)
Hypernyms:
killing, kill, putting to death
Hyponyms:
assisted suicide, felo-de-se, harakiri, hara-kiri, harikari,
seppuku, suttee


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.