Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
self-sufficing


adjective
able to provide for your own needs without help from others
- a self-sufficing economic unit
Syn:
self-sufficient, self-sustaining
Similar to:
independent
Derivationally related forms:
self-sufficiency (for: self-sufficient)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "self-sufficing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.