Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
send a message


verb
give or constitute a signal, not necessarily verbally
- The lack of good teachers sends a strong message to all parents in the community
Hypernyms:
communicate, pass on, pass, pass along, put across
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.