Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sender


noun
1. someone who transmits a message
- return to sender
Syn:
transmitter
Derivationally related forms:
transmit (for: transmitter), send
Hypernyms:
communicator
Hyponyms:
spammer
2. set used to broadcast radio or tv signals
Syn:
transmitter
Derivationally related forms:
send, transmit (for: transmitter)
Hypernyms:
set
Hyponyms:
jammer, radio transmitter, satellite transmitter, television transmitter
Part Meronyms:
antenna, aerial, transmitting aerial

Related search result for "sender"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.