Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
senility


noun
1. mental infirmity as a consequence of old age;
sometimes shown by foolish infatuations
Syn:
dotage, second childhood
Derivationally related forms:
senile
Hypernyms:
old age, years, age, eld, geezerhood
2. the state of being senile
Derivationally related forms:
senile
Hypernyms:
oldness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "senility"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.