Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
senior chief petty officer


noun
a senior noncommissioned officer in the Navy or Coast Guard with a rank comparable to master sergeant in the Army
Syn:
SCPO
Hypernyms:
petty officer, PO, P.O.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.