Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
service routine


noun
a routine that can be used as needed
Syn:
utility routine
Hypernyms:
routine, subroutine, subprogram, procedure, function
Hyponyms:
dump routine, input routine, output routine
Part Holonyms:
utility program, utility, service program


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.