Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sexual inversion


noun
a term formerly used to mean taking on the gender role of the opposite sex
Syn:
inversion
Hypernyms:
homosexuality, homosexualism, homoeroticism, queerness, gayness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.