Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sheet anchor


noun
spare anchor for use in emergency
Syn:
waist anchor
Hypernyms:
anchor, ground tackle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.