Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
shell collecting


noun
the collection and study of mollusc shells
Syn:
conchology
Derivationally related forms:
conchologist (for: conchology)
Hypernyms:
collection, collecting, assembling, aggregation, malacology


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.