Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
shnorr


verb
obtain or seek to obtain by cadging or wheedling
- he is always shnorring cigarettes from his friends
Syn:
schnorr, scrounge, cadge
Derivationally related forms:
cadger (for: cadge), scrounger (for: scrounge)
Hypernyms:
beg
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s something from somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.