Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
shock wave


noun
a region of high pressure travelling through a gas at a high velocity
- the explosion created a shock wave
Syn:
blast wave
Hypernyms:
wave, undulation
Hyponyms:
sonic boom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.