Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
shoetree



I - noun
a wooden or metal device that is inserted into a shoe to preserve its shape when it is not being worn
Hypernyms:
device

II - verb
stretch (a shoe) on a shoetree
Syn:
tree
Hypernyms:
elongate, stretch
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.