Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
shop floor


noun
workplace consisting of the part of a factory housing the machines
- the productive work is done on the shop floor
Hypernyms:
workplace, work
Part Holonyms:
factory, mill, manufacturing plant, manufactory


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.