Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
shore up


verb
support by placing against something solid or rigid (Freq. 2)
- shore and buttress an old building
Syn:
prop up, prop, shore
Derivationally related forms:
shore (for: shore), shoring (for: shore), shoring up, prop (for: prop)
Hypernyms:
hold, support, sustain, hold up
Hyponyms:
bolster
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s something PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.