Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
short-handed


adjective
inadequate in number of workers or assistants etc.
- they're rather short-handed at the moment
- overcrowded and understaffed hospitals
Syn:
short-staffed, undermanned, understaffed
Similar to:
inadequate, unequal

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "short-handed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.