Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sibyl


noun
1. a woman who tells fortunes
Derivationally related forms:
sibyllic
Hypernyms:
fortuneteller, fortune teller
2. (ancient Rome) a woman who was regarded as an oracle or prophet
Derivationally related forms:
sibyllic
Topics:
antiquity
Regions:
Greece, Hellenic Republic, Ellas, Rome, Roma,
Eternal City, Italian capital, capital of Italy
Hypernyms:
prophet, prophesier, oracle, seer, vaticinator

Related search result for "sibyl"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.