Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sifting


noun
the act of separating grain from chaff
- the winnowing was done by women
Syn:
winnow, winnowing
Derivationally related forms:
sift, winnow (for: winnowing), winnow (for: winnow)
Hypernyms:
separation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.