Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
silver lime


noun
large tree native to eastern Europe and Asia Minor having leaves with white tomentum on the under side;
widely cultivated as an ornamental
Syn:
silver linden, Tilia tomentosa
Hypernyms:
linden, linden tree, basswood, lime, lime tree


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.