Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sinology


sin·ology 7 BrE [saɪˈnɒlədʒi] NAmE [saɪˈnɑːlədʒi] BrE [sɪˈnɒlədʒi] NAmE [sɪˈnɑːlədʒi] noun uncountable
the study of Chinese language, history, customs and politics
Derived Word:sinologist

Related search result for "sinology"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.