Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
slippage


noun
1. a decrease of transmitted power in a mechanical system caused by slipping (Freq. 1)
Hypernyms:
decrease, decrement
2. decline from a standard level of performance or achievement
Derivationally related forms:
slip
Hypernyms:
decline, diminution
3. failing to hold or slipping out of place
- the knots allowed no slippage
Derivationally related forms:
slip
Hypernyms:
motion, movement, move


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.