Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sluiceway


noun
conduit that carries a rapid flow of water controlled by a sluicegate
Syn:
sluice, penstock
Derivationally related forms:
sluice (for: sluice)
Hypernyms:
conduit
Part Meronyms:
sluicegate, sluice valve, floodgate, penstock, head gate, water gate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.